Home Cộng Đồng Những tên tiếng anh hay cho nam và nữ cực ý nghĩa
Cộng Đồng

Những tên tiếng anh hay cho nam và nữ cực ý nghĩa

Theo một số ước tính, có khoảng 1 tỷ người trên thế giới nói tiếng Anh. Gồm có 67 quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức và có 27 quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức phụ.

Việc giao tiếp bằng tiếng Anh trở nên phổ biến, do đó, nhu cầu đặt tên tiếng Anh ngày càng nhiều. Tên tiếng Anh hay không chỉ giúp thuận tiện trong việc giao tiếp, mà còn mang nhiều ý nghĩa và tạo ấn tượng tốt với mọi người.

Hãy cùng tham khảo những tên tiếng Anh hay cho nam và nữ dưới đây và chọn cho mình một cái tên tiếng anh phù hợp nhé!

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Phụ nữ

Tên tiếng Anh hay cho nữ được dùng ở nhiều nước 

1. Isabella: Một biến thể của Isabel hay Elizabeth có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, một ngôn ngữ của người Do Thái, mang ý nghĩa “dành cho thượng đế”

2. Emma: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “phổ biến” hay “tất cả”. Đây là tên của nhiều diễn viên nổi tiếng như Emma Watson, Emma Stone…

3. Ava: Một biến thể của từ Eve, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “loài chim”

4. Mia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “của tôi”

5. Sophia, Sophie: Tên từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sự khôn ngoan”, là tên của một biểu tượng sắc đẹp của thế kỷ XX: Sophia Loren

6. Olivia: Một cái tên có nguồn gốc từ Hy Lạp, nghĩa là “cây ô-liu”, một biểu tượng văn hóa của đất nước này

7. Scarlett: Có nghĩa là “đỏ thắm”. Đây là tên của một diễn viên nổi tiếng – Scarlett Johansson và là tên nữ nhân vật chính của bộ truyện “Cuốn theo chiều gió”

8. Serenity: Có nghĩa là “ý muốn yên bình”

9. Layla: Một cái tên có nguồn gốc từ Ả Rập, có nghĩa là “đêm”, “rượu” hoặc “chất độc”

10. Lily: Tên từ tiếng Hy Lạp, là tên một loài hoa biểu trưng cho sự thuần khiết

11. Natalie: Một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “sinh nhật” hoặc “giáng sinh”

12. Aria: Trong tiếng Ý, tên này có nghĩa là “không khí”, trong khi ở tiếng Hebrew, nó có nghĩa là “con sư tử của thần” và trong tiếng Teutonic, nó có liên quan đến loài chim

13. Charlotte: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “nhỏ bé” hoặc “nữ tính”

14. Hazel: Tên tiếng Anh, có nghĩa là cây phỉ hay để chỉ một màu sắc xanh pha nâu của đôi mắt

15. Hannah: Tên từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “ân sủng của thượng đế”

16. Luna: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “mặt trăng”

17. Bella: Một trong những tên tiếng Anh hay có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là xinh đẹp

18. Mila: Trong tiếng Slavic có nghĩa là “cần cù” và trong tiếng Nga có nghĩa là “người thân thương”

19. Claire, Clara: Từ có gốc Latinh, có nghĩa là “sạch sẽ, rõ ràng”

20. Athena: Từ gốc tiếng Hy Lạp, là tên của nữ thần thông thái

21. Grace: Một trong những tên tiếng Anh hay cho bé gái, từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “rộng lượng”, “tử tế”

22. Victoria: Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “chiến thắng”

23. Lucy: Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “ánh sáng”

24. Ella: Từ tiếng Anh có nghĩa là “ánh sáng” hay “người phụ nữ có vẻ đẹp thần tiên”

25. Mary, Maria: Đắng, không ngọt ngào

26. Emily, Aemilia: Sự hăng hái, phấn đấu

27. Aurora: Từ gốc tiếng Latinh, có nghĩa là “bình minh”

Tên tiếng anh hay cho nữ

Tên tiếng Anh hay cho nữ gắn liền với các hình ảnh thiên nhiên

1. Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết

2. Violet: Hoa violet màu tím thủy chung

3. Anthea: Xinh đẹp như hoa

4. Flora: Đóa hoa kiều diễm

5. Jasmine: Hoa nhài tinh khiết

6. Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng

7. Lotus: Hoa sen mộc mạc

8. Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa

9. Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp

10. Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan

11. Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng

12. Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc

13. Morela: Hoa mai 

14. Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình 

15. Aurora: Ánh bình minh buổi sớm

16. Alana: Ánh sáng

17. Oriana: Bình minh

18. Roxana: Bình minh, ánh sáng

19. Azura: Bầu trời xanh bao la

20. Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối

21. Layla: Màn đêm kì bí

22. Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết

23. Eira: Tuyết trắng tinh khôi

24. Eirlys: Mong manh như hạt tuyết

25. Jena: Chú chim nhỏ e thẹn

26. Jocasta: Mặt trăng sáng ngời

27. Lucasta: Ánh sáng thuần khiết

28. Maris: Ngôi sao của biển cả

29. Phedra: Ánh sáng

30. Selena/Selina: Mặt trăng 

31. Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm

32. Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao

Phụ nữ

Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện sự cao quý, giàu sang

1. Diamond: kim cương, là những người tốt nhưng vẫn mạnh mẽ, rắn rỏi.

2. Jade: đá ngọc bích, là viên ngọc quý màu xanh lá cây, một loại đá quý hiếm, người luôn mong muốn có một cuộc sống ổn định, bình an.

3. Gemma: ngọc quý, tiểu thư đài các, mang phong thái của gia đình quyền quý, cao sang.

4. Margaret: ngọc trai, có ý nghĩa là viên ngọc, đá quý, rực rỡ, người có tên này cũng giống như viên ngọc, luôn rực rỡ, tỏa sáng.

5. Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết, một cô gái có sự quyến rũ, mong manh, long lanh như giọt sương trên lá.

6. Adelaide: người con gái có xuất thân cao quý.

7. Gloria: cô gái luôn đạt được nhiều thành tựu và nhiều vinh quang.

8. Alice: người cao quý, quyền lực.

Đàn ông

Tên tiếng Anh hay cho nam

Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhất

1. Beckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.

2. Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.

3. Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).

4. Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.

5. Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.

6. Finn: Người đàn ông lịch lãm.

7. Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh

8. Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.

9. Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”

10. Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.

11. Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.

Tên tiếng anh hay cho nam

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng

1. Anselm: Được Chúa bảo vệ

2. Asher: Người được ban phước.

3. Azaria: Được Chúa giúp đỡ

4. Basil: Hoàng gia

5. Benedict: Được ban phước

6. Boniface: Có số may mắn.

7. Carwyn: Được yêu, được ban phước

8. Clitus: Vinh quang

9. Cuthbert: Nổi tiếng

10. Dai: Tỏa sáng

11. Darius: Người sở hữu sự giàu có.

12. David: Người yêu dấu.

13. Dominic: Chúa tể

14. Edsel: Cao quý

15. Elmer: Cao quý, nổi tiếng

16. Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng

17. Eugene: Xuất thân cao quý

18. Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches).

19. Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler).

20. Edgar: Giàu có, thịnh vượng.

21. Felix: Hạnh phúc, may mắn.

22. Galvin: Tỏa sáng, trong sáng

23. Gwyn: Được ban phước

24. Jethro: Xuất chúng

25. Magnus: Vĩ đại

26. Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất

27. Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng

28. Orborne: Nổi tiếng như thần linh

29. Otis: Giàu sang

30. Patrick: Người quý tộc

31. Victor: Chiến thắng.

Tên tiếng anh hay cho nam

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên

1. Aidan: Lửa

2. Anatole: Bình minh

3. Conal: Sói, mạnh mẽ

4. Dalziel: Nơi đầy ánh nắng

5. Douglas: Dòng sông/suối đen

6. Dylan: Biển cả

7. Egan/Lagan/Aidan: Lửa.

8. Enda: Chú chim

9. Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành

10. Farrer: sắt

11. Leighton: Vườn cây thuốc

12. Lionel: Chú sư tử con

13. Lovell: Chú sói con

14. Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết

15. Phelan: Sói

16. Radley: Thảo nguyên đỏ

17. Samson: Đứa con của mặt trời

18. Silas: Rừng cây

19. Uri: Ánh sáng

20. Wolfgang: Sói dạo bước

Trên đây là những tên tiếng anh hay và ý nghĩa cho nam và nữ. Việc đặt tên tiếng anh đang dần trở nên phổ biến, vì vậy hãy chọn cho mình một tên tiếng anh phù hợp, không chỉ hay về mặt ý nghĩa mà còn để thể hiện cá tính bản thân nhé!

1 Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *